Có 4 kết quả:
关爱 guān ài ㄍㄨㄢ ㄚㄧˋ • 关隘 guān ài ㄍㄨㄢ ㄚㄧˋ • 關愛 guān ài ㄍㄨㄢ ㄚㄧˋ • 關隘 guān ài ㄍㄨㄢ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show concern and care for
giản thể
Từ điển phổ thông
nơi quan ải, nơi hiểm yếu
Từ điển Trung-Anh
mountain pass
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show concern and care for
phồn thể
Từ điển phổ thông
nơi quan ải, nơi hiểm yếu
Từ điển Trung-Anh
mountain pass